|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháo hiệu
| [pháo hiệu] | | | cÅ©ng nhÆ° pháo lệnh | | | Flare, star shell, signal fire | | | Äốt pháo hiệu bắt đầu tấn công | | To let off flare as signal of an attack. |
Flare, star shell Äốt pháo hiệu bắt đầu tấn công To let off flare as signal of an attack
|
|
|
|